--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ blind alley chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chuồng tiêu
:
Như chuồng xí
+
nhà bác học
:
scientist
+
hư hao
:
Suffer some damage and loss
+
buồng không
:
(văn chương,cũ) Solitary room (of a widow or a single young girl)
+
công an
:
Public security; policecông an viênpubdic security agent; policeman