--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ blind alley chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bức hại
:
To force to die unjustifiablyngười yêu nước bị địch bức hạia patriot forced to die unjustifiably by the enemy
+
rỗi việc
:
Be not very busy, have little to dọ
+
lạc quyền
:
make (take) up a collection, subscribeMở cuộc lạc quyên giúp người bị nạn lụtTo take up a collection for flood victims
+
docking fee
:
Thuế biển
+
chỏng lỏn
:
Sharp-tongued, sour-tongued